Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bận túi bụi
[bận túi bụi]
|
as busy as a bee; over head and ears in work; snowed under work; overloaded with work